FAQ: Nhãn hiệu

Cùng Công ty Luật Ambys Hanoi tìm hiểu các câu hỏi thường gặp về nhãn hiệu dưới đây.

Nội dung bài viết

    Nhãn hiệu là gì

    Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau trên thị trường. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, nhãn hiệu có thể là từ ngữ, hình ảnh, hình khối, sự kết hợp của các yếu tố hoặc thậm chí là âm thanh (từ 2022). Trong nền kinh tế cạnh tranh, nhãn hiệu không chỉ là phương tiện nhận diện sản phẩm mà còn là công cụ xây dựng uy tín, tạo dựng niềm tin và khẳng định vị thế thương hiệu.

    Việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

    • Xác lập quyền sở hữu hợp pháp và độc quyền khai thác nhãn hiệu.
    • Ngăn chặn hành vi xâm phạm, sao chép, cạnh tranh không lành mạnh.
    • Tăng giá trị thương mại, thuận lợi trong hoạt động nhượng quyền, chuyển nhượng.
    • Góp phần bảo vệ chiến lược kinh doanh và tài sản vô hình quan trọng của doanh nghiệp.

    Điều kiện bảo hộ nhãn hiệu

    Để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, đối tượng phải đáp ứng:

    • Có khả năng phân biệt: Nhãn hiệu không được trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký, đã nộp đơn hoặc đã sử dụng phổ biến trên thị trường.
    • Không thuộc các trường hợp bị cấm bảo hộ: Ví dụ: quốc kỳ, quốc huy, biểu tượng Nhà nước; dấu hiệu mang tính mô tả thuần túy về hàng hóa/dịch vụ; dấu hiệu trái với đạo đức, trật tự xã hội.
    • Hợp pháp: Không xâm phạm quyền của người khác, không gây hiểu sai về nguồn gốc, chất lượng hàng hóa/dịch vụ.

    Các bước đăng ký nhãn hiệu

    Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam bao gồm:

    • Bước 1: Tra cứu nhãn hiệu – kiểm tra khả năng được bảo hộ qua cơ sở dữ liệu trong và ngoài nước.
    • Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ – tờ khai đăng ký, mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa/dịch vụ, chứng từ lệ phí và giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện).
    • Bước 3: Nộp hồ sơ – trực tiếp tại Cục SHTT hoặc qua hệ thống e-filing.
    • Bước 4: Thẩm định hình thức – kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
    • Bước 5: Công bố đơn – đơn hợp lệ sẽ được công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp.
    • Bước 6: Thẩm định nội dung – đánh giá khả năng phân biệt, tính hợp pháp.
    • Bước 7: Cấp văn bằng bảo hộ – nếu đáp ứng đủ điều kiện, nhãn hiệu sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.

    Hồ sơ điện tử (e-filing) và khai nộp truyền thống

    E-filing:

    • Yêu cầu tài khoản và chữ ký số.
    • Hồ sơ phải ở định dạng PDF chuẩn, đặt tên file thống nhất.
    • Ưu điểm: tiết kiệm thời gian, có thể nộp ngoài giờ hành chính, nhận biên nhận điện tử, theo dõi trạng thái real-time.
    • Rủi ro: dung lượng file quá lớn, scan mờ, tên file sai cần “checklist kỹ thuật” trước khi nộp.

    Truyền thống:

    • Nộp trực tiếp bản giấy, đặc biệt khi cần chứng cứ gốc hoặc chưa có chữ ký số.
    • Thuận lợi khi cần được hướng dẫn trực tiếp bởi chuyên viên Cục SHTT.
    • Nhược điểm: phụ thuộc giờ làm việc, tiến độ theo dõi hồ sơ chậm hơn nếu không số hóa song song.

    Các cơ sở dữ liệu/ công cụ tra cứu thông tin: IPLib, Digipat, WIPO Global Brand Database

    • IPLib (VN): Tập trung dữ liệu đơn/bằng nhãn hiệu tại Việt Nam; thuận lợi để rà soát trong phạm vi thị trường nội địa, kiểm tra tình trạng pháp lý, chủ sở hữu.
    • Digipat: Nền tảng tra cứu trực tuyến thân thiện, có bộ lọc theo ngày nộp, nhóm sản phẩm/dịch vụ (theo Ni-xơ).
    • WIPO Global Brand Database: Kho dữ liệu quốc tế, đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp muốn đăng ký nhãn hiệu ra nước ngoài. Có công cụ tìm kiếm nâng cao theo ngữ nghĩa, hình ảnh, hoặc phân loại Nice.

    Chiến lược tra cứu thực tế:

    • Bắt đầu bằng từ khóa đặc thù hẹp → mở rộng bằng từ đồng nghĩa, dịch sang tiếng Anh.
    • Tra cứu theo nhóm Ni-xơ, kết hợp với tra cứu hình ảnh/logo.
    • Theo dõi backward/forward citations của tài liệu gần nhất.
    • Lưu lại nhật ký tìm kiếm để cập nhật khi có dữ liệu mới.

    Hệ thống hỗ trợ thông tin và xử lý hồ sơ

    Cục SHTT đang sử dụng hệ thống IPAS (Industrial Property Administration System) để quản lý và xử lý hồ sơ nhãn hiệu. Nền tảng này cho phép:

    • Gắn mã định danh hồ sơ, theo dõi trạng thái (thẩm định hình thức, công bố, thẩm định nội dung, dự định từ chối, cấp văn bằng).
    • Tăng minh bạch, giảm tình trạng hồ sơ “treo” hoặc chậm cập nhật.
    • Đồng bộ dữ liệu với các hệ thống quốc tế do WIPO hỗ trợ.

    Doanh nghiệp, tổ chức nộp đơn cần nắm rõ các mốc trạng thái này để chủ động chuẩn bị phản hồi hoặc nộp phí đúng hạn.

    Công cụ tra cứu / dịch vụ công trực tuyến (công vụ mức 4)

    Hiện nay, dịch vụ công mức 4 trong lĩnh vực nhãn hiệu cho phép thực hiện trọn vẹn quy trình online: nộp đơn, bổ sung tài liệu, nhận thông báo, nộp phí và nhận kết quả.

    Lợi ích:

    • Biên nhận tức thời, đồng bộ dữ liệu giữa Cục SHTT và người nộp.
    • Giảm chi phí đi lại, phù hợp doanh nghiệp ở xa.

    Khuyến nghị:

    • Doanh nghiệp nên xây dựng quy trình nội bộ: người soạn hồ sơ → người kiểm kỹ thuật, người ký số,  người nộp.
    • Chuẩn bị phương án dự phòng (nộp bổ sung bản giấy nếu cần, sao lưu hồ sơ số hóa).

    Thư viện hỗ trợ và hoạt động tư vấn (TISC, IP-HUB…)

    Các trung tâm hỗ trợ công nghệ và đổi mới sáng tạo (TISC) cùng nền tảng IP-HUB cung cấp:

    • Hướng dẫn tra cứu nhãn hiệu, phân loại nhóm theo Ni-xơ.
    • Khung soạn thảo hồ sơ đăng ký.
    • Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược quản lý nhãn hiệu, theo dõi tình trạng hồ sơ.

    Doanh nghiệp có thể tận dụng các dịch vụ này để:

    • Tối ưu chiến lược bảo hộ thương hiệu.
    • Rà soát “khoảng trống” trong thị trường trước khi tung sản phẩm.
    • Tìm cơ hội nhượng quyền, hợp tác thương mại hoặc mở rộng ra quốc tế.

    Hợp tác quốc tế và đăng ký nhãn hiệu ra nước ngoài

    Có hai con đường phổ biến:

    • Hệ thống Madrid: Cho phép đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại nhiều quốc gia thành viên chỉ bằng một đơn quốc tế.
    • Công ước Paris: Được nộp khi doanh nghiệp chỉ nhắm tới một số quốc gia cụ thể, cần đi nhanh và trực tiếp vào từng quốc gia.

    Khi nào chọn Hệ thống Madrid?

    • Khi doanh nghiệp muốn bảo hộ ở nhiều quốc gia.
    • Khi cần trì hoãn chi phí lớn và có thêm thời gian đánh giá thị trường.

    Khi nào theo Công ước Paris?

    • Khi chỉ cần bảo hộ tại một vài quốc gia trọng điểm.
    • Khi hồ sơ đã hoàn chỉnh và muốn có hiệu lực nhanh tại quốc gia mục tiêu.

    Tài liệu, báo cáo, ấn phẩm liên quan

    Một số nguồn tài liệu quan trọng trong quá trình đăng ký nhãn hiệu:

    • Công báo Sở hữu công nghiệp: Công khai đơn/bằng nhãn hiệu, thông tin chủ đơn, tình trạng pháp lý.
    • Báo cáo thường niên, thống kê: Cung cấp dữ liệu về số lượng đơn nộp, các lĩnh vực có nhu cầu bảo hộ cao.
    • Khi đọc một tài liệu nhãn hiệu nên chú ý:
    • (111) Số văn bằng; (151) Ngày cấp; (210) Số đơn; (220) Ngày nộp.
    • (511) Nhóm sản phẩm/dịch vụ theo Ni-xơ.
    • (540) Mẫu nhãn hiệu.
    • (731) Chủ sở hữu; (740) Đại diện nộp đơn.
    • (546) Mô tả nhãn hiệu.
    Top